Giá thiết bị Chống sét lan truyền - Chống sét lan truyền - Cắt lọc sét
SUBTOTAL :

Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp

Giá thiết bị Chống sét lan truyền

Giá thiết bị Chống sét lan truyền

Short Description:

Mô tả thiết bị

 


Chống sét lan truyền là loại thiết bị không thể thiếu để bảo vệ hệ thống lưới điện 1pha và 3 pha. Trên thị trường hiện nay cũng có rất nhiều đơn vị cung cấp những thiết bị chống sét này với những giá cả khác nhau. Vậy Chống sét lan truyền của hãng nào tốt? Giá thiết bị Chống sét lan truyền hiện tại là bao nhiêu? Bài viết dưới đây giúp bạn biết được giá thiết bị chống sét lan truyền chống sét nhé.

1. Thiết bị chống sét lan truyền là gì?

Các thiết bị chống sét lan truyền (SPD) bảo vệ các thiết bị điện điện tử khỏi các xung đột điện áp đột ngột. Chức năng chính của SPD hạn chế quá điện áp thoáng qua lan truyền trên đường dây bằng cách định tuyến lại an toàn các dòng điện nguy hiểm nơi khác.

Thiết bị chống sét lan truyền giúp bảo vệ các thiết bị điện khỏi dòng điện áp do sét đánh. thường được lắp đặt trong các tủ nguồn, tủ phân phối, trước các thiết bị PLC, viễn thông, thu-phát tín hiệu, v.v.

2. Quy trình hoạt động của thiết bị chống sét lan truyền

Sét truyền thể đi vào các tòa nhà thông qua hệ thống ăng-ten, đường dây cáp, mạch điện, v.v. làm hỏng các thiết bị điện điện tử. Hoạt động của thiết bị chống sét lan truyền dựa trên nguyên mạch bảo vệ. Khi hệ thống bị sét đánh, thiết bị này thể trực tiếp chặn sét khử nhiễu sét của thiết bị điện thông qua bộ lọc để bảo vệ đường dây khỏi quá áp, quá tải cháy nổ.

3. Các loại chống sét lan truyền phổ biến trên thị trường hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều hãng chống sét lan truyền như chống sét lan truyền Schneider, chống sét lan truyền OBO, chống sét lan truyền Prosurge

Chống sét lan truyền Schneider

Chống sét lan truyền Schneider sản phẩm chống sét chất lượng, hiệu quả được sử dụng nhiều trong các đơn vị. Chống sét lan truyền Schneider sản phẩm chất lượng cao được sản xuất trên dây chuyền hiện đại theo tiêu chuẩn Châu Âu mang đến sự chính xác, linh hoạt trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Khách hàng hiện trên thị trường thể mua các mẫu thiết bị chống sét lan truyền của Schneider sau đây:

Thiết bị chống sét lan truyền Schneider Acti 9
Thiết bị chống sét lan truyền Schneider Easy 9

 

Chống sét lan truyền OBO

Với nhu cầu sử dụng thiết bị chống sét từ OBO ngày càng cao, thị trường hiện nay cung cấp rất nhiều series để bạn lựa chọn. Mỗi dòng được thiết kế với những đặc điểm khác nhau tùy theo nhu cầu điện áp hệ thống điện của người dùng. Một số thiết bị phổ biến là:

  • OBO V20-C/0-150 : Module chống sét 1P có điện áp 110VAC Imax 40kA
  • OBO V20-C/0-550 : Module chống sét 1P với điện áp 550VAC, Imax 40ka
  • OBO C25-B+C : Module chống sét 1P xả N-PE
  • OBO V20-C/4-280 : Đặc tính chống sét 4P, VLN 230VAC, Imax 110ka
  • OBO V25-B+C : Module chống sét có In 30kA, Imax 50kA
  • OBO V10-C/0-280 : Module chống sét 1P 1P 20kA max, 280V
  • OBO-V10 Compact – 255 : Sản phẩm chống sét 3 pha 230/400V – Imax 60kA
  • OBO-V20-C/0-280 : Module chống sét 1P V20-C, Imax 40kA[caption id="attachment_1827" align="alignnone" width="350"]Giá thiết bị chống sét lan truyền mới nhất - giá hệ thống chống sét bang gia chong set OBO[/caption]

Chống sét lan truyền Prosurge

  • V50/420-S : Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 pha, 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs, In 20kA 8/20µs, Uc 420Vac, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
  • T50/255-S : Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 pha, 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs, In 20kA 8/20µs, Uc 255Vac, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
  • G50/385-S : Chống sét lan truyền nguồn AC,, 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 50KA (10/350µs), Imax =150kA (8/20µs), In =50kA (8/20µs), Uc =385VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
  • G100/255NPE : Chống sét lan truyền nguồn AC, , 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 100KA (10/350µs), Imax 200kA (8/20µs), In =100kA (8/20µs), Uc= 255VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
  • B25VT/385-S/PN50 : ClassI+II+III, Imax 120kA 8/20µs (L-N), 100KA 8/20µs (N-E), Iimp 25kA 10/350µs (L-N), 50kA 10/350µs N-E), Uc= 385Vac (L-N) Uc =255Vac (N-E)
  • G50/385-S + G100/255NPE : Module chống sét 1 pha G50/385-S + G100/255NPE :
    - G50/385-S: Chống sét lan truyền nguồn AC, , 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 50KA (10/350µs), Imax =150kA (8/20µs), In =50kA (8/20µs), Uc =385VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
    - G100/255NPE: Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 100KA (10/350µs), Imax 200kA (8/20µs), In =100kA (8/20µs), Uc= 255VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
  • 3xG50/385-S + G100/255NPE : Module chống sét 3 pha 3xG50/385-S + G100/255NPE :
    - G50/385-S: Chống sét lan truyền nguồn AC, , 1 cực (L-N), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 50KA (10/350µs), Imax =150kA (8/20µs), In =50kA (8/20µs), Uc =385VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
    - G100/255NPE: Chống sét lan truyền nguồn AC, 1 cực (N-E), gắn trên thanh Din, Class I+II, Iimp= 100KA (10/350µs), Imax 200kA (8/20µs), In =100kA (8/20µs), Uc= 255VAC, có tiếp điểm cảnh báo từ xa
  • DS50/420-(V+T)-(S) : Chống sét lan truyền AC,1 pha, 2 cực (L-N, N-E), gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 20kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 420Vac (L-N), Uc =255Vac (N-E)
  • DT50/420-(3V+T)-S : Chống sét lan truyền AC, 3 pha, 4 cực (3P+N) gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 20kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 420Vac (L-N), Uc =255Vac (N-E)
  • DT60/420-(3V+T)-S : Chống sét lan truyền AC, 3 pha, 4 cực (3P+N) gắn trên thanh Din, Imax 65kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 30kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 420Vac (L-N), Uc =255Vac (N-E)
  • BPS12.5V/320-(-S)/4P : Chống sét lan truyền AC, 3 pha, 4 cực (3P+N) gắn trên thanh Din, Imax 80kA 8/20µs (L-N/ N-E), In 25kA 8/20µs (L-N/ N-E), Uc= 320Vac , Iimp: 12.5kA (10/350us), Type 1+2, Tiêu chuẩn UL 1449
  • PV50-600-V-C-S : Chống sét lan truyền DC, 600VDC gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs , In 20kA 8/20µs. Up 600VDC, Bảo vệ 2 cực, chứng chỉ ETL
  • PV50-1000-V-CD-S : Chống sét lan truyền DC, 1000VDC gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs , In 20kA 8/20µs. Up 1000VDC, Bảo vệ 3 cực, chứng chỉ ETL
  • PV40-1500-V-CD-S : Chống sét lan truyền DC, 1500VDC gắn trên thanh Din, Imax 50kA 8/20µs , In 20kA 8/20µs. Up 1500VDC, Bảo vệ 3 cực, chứng chỉ ETL
  • DSF25/320-25A/3P/C-S : Thiết bị cắt lọc sét nguồn AC, 1 pha, dòng tải 25A, 220-277V
  • LEC-A : Thiết Bị Đếm Sét Lan Truyền
[caption id="attachment_1828" align="alignnone" width="1024"]Giá thiết bị chống sét lan truyền mới nhất - giá hệ thống chống sét bang gia chong set Prosurge[/caption]

4. Giá thiết bị chống sét lan truyền

Giá chống sét lan truyền Schneider

STTMã SPThông sốGiáGiá chiết khấu
1A9L20100Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 1P 8/20μs Imax 20kA, 230V2.458.500đGọi ngay: 0925 038 097
2A9L40100Chống sét lan truyền SPD Schneider Acti9 - iPRD, loại 2, 1P 8/20μs Imax 40kA, 230V2.618.000Gọi ngay: 0925 038 097
3A9L65101Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 1P 8/20μs Imax 65kA, 230V3.217.500Gọi ngay: 0925 038 097
4A9L08500Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 8kA, 230V3.437.500Gọi ngay: 0925 038 097
5A9L20500Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 20kA, 230V4.092.000Gọi ngay: 0925 038 097
6A9L40500Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 40kA, 230V4.378.000Gọi ngay: 0925 038 097
7A9L65501Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 65kA, 230V5.714.500Gọi ngay: 0925 038 097
8A9L20600Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 20kA, 400V8.173.000Gọi ngay: 0925 038 097
9A9L40600Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 40kA, 400V9.399.500Gọi ngay: 0925 038 097
10A9L65601Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 - iPRD, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 65kA, 400V11.363.000Gọi ngay: 0925 038 097
11A9L15691Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P 8/20μs Imax 20kA, 230V2.255.000Gọi ngay: 0925 038 097
12A9L15686Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P 8/20μs Imax 40kA, 230V2.403.500Gọi ngay: 0925 038 097
13A9L15692Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 20kA, 230V3.751.000Gọi ngay: 0925 038 097
14A9L15687Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 1P+N 8/20μs Imax 40kA, 230V4.009.500Gọi ngay: 0925 038 097
15A9L15693Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 20kA, 400V7.573.500Gọi ngay: 0925 038 097
16A9L15688Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 40kA, 400V9.086.000Gọi ngay: 0925 038 097
17A9L15586Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPFK, loại 2, 3P+N 8/20μs Imax 65kA, 400V9.179.500Gọi ngay: 0925 038 097
18A9L16182Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 1P 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N)/ 50kA (N-PE) 10/350us4.312.000Gọi ngay: 0925 038 097
19A9L16282Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 1P+N 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N)/ 50kA (N-PE) 10/350us8.508.500Gọi ngay: 0925 038 097
20A9L16382Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 3P 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N) 10/350us11.951.500Gọi ngay: 0925 038 097
21A9L16482Chống sét lan truyền Schneider SPD Acti9 – iPRD1, loại 1+2, 3P+N 8/20μs Imax 50kA, 12.5kA (L-N) 10/350us15.389.000Gọi ngay: 0925 038 097

Giá chống sét lan truyền OBO

Mã HàngTên HàngMô TảHệ ThốngĐơn Giá
5096849MCD 50-BChống sét lan truyền Type 1255V1P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1TNGiá      5,301,000
5096865MCD 125-B NPEChống sét lan truyền Type 1255VIimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1TN-S & TTGiá      5,990,000
5096877MCD 50-B 3Chống sét lan truyền Type 1255V3P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1TNGiá   16,685,000
5096879MCD 50-B 3+1Chống sét lan truyền Type 1255V3P+NPE, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1TN-S & TTGiá   22,426,000
5096852MCD 50-B-OSChống sét lan truyền Type 1255V1P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1, with function displayTNGiá      5,989,000
5096835MCD 50-B 3-OSChống sét lan truyền Type 1255V3P, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1, with function displayTNGiá   21,004,000
5096836MCD 50-B 3+1-OSChống sét lan truyền Type 1255V3P+NPE, Iimp 50 (10/350) kA, In 50 kA/P, Type 1, with led displayTN-S & TTGiá   26,409,000
5093627V50-B+C 3-280Chống sét lan truyền V50 Type 1+2280V3P, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN-CGiá      7,759,000
5093631V50-B+C 4Chống sét lan truyền V50 Type 1+2280V4P, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/P -TN-CGiá   11,169,000
5093653V50-B+C 1+NPEChống sét lan truyền V50 Type 1+2280V1P+NPE, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN & TTGiá      4,614,000
5093655V50-B+C 3+NPEChống sét lan truyền V50 Type 1+2280V2P+NPE, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN & TTGiá   11,565,000
5093654V50-B+C 3+NPEChống sét lan truyền V50 Type 1+2280V3P+NPE, Iimp(10/350)=12.5kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN & TTGiá   11,796,000
5094418V25-B+C 1-280Chống sét lan truyền V25 Type 1+2280V1P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá      2,388,000
5094421V25-B+C 2-280Chống sét lan truyền V25 Type 1+2280V2P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá      5,168,000
5094423V25-B+C 3-280Chống sét lan truyền V25 Type 1+2280V3P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá      7,671,000
5094426V25-B+C 4-280Chống sét lan truyền V25 Type 1+2280V4P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá   10,442,000
5094457V25-B+C 1+NPEChống sét lan truyền V25 Type 1+2280V1P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN & TTGiá      4,165,000
5094460V25-B+C 2+NPEChống sét lan truyền V25 Type 1+2280V2P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN & TTGiá      6,897,000
5094463V25-B+C 3+NPEChống sét lan truyền V25 Type 1+2280V3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTN & TTGiá      9,753,000
5094437V25-B+C 3-385Chống sét lan truyền V25 Type 1+2385V3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá      8,174,000
5094440V25-B+C 4-385Chống sét lan truyền V25 Type 1+2385V4P, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá   11,672,000
5094478V25-B+C 3NPE385Chống sét lan truyền V25 Type 1+2385V3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá   10,400,000
5094526V25-B+C 3NPEFS38Chống sét lan truyền V25 Type 1+2385V3P+NPE, Iimp(10/350)=7kA, In 30kA, Imax 50kA/PTNGiá   12,045,000
5094618V20-C 1-280Chống sét lan truyền V20 Type 2280V1P, In 20kA/P, Imax 40kA/PTNGiá      1,366,000
5094621V20-C 2-280Chống sét lan truyền V20 Type 2280V2P, In 20kA/P, Imax 40kA/PTNGiá      2,840,000
5094624V20-C 3-280Chống sét lan truyền V20 Type 2280V3P, In 20kA/P, Imax 40kA/PTNGiá      4,024,000
5094627V20-C 4-280Chống sét lan truyền V20 Type 2280V4P, In 20kA/P, Imax 40kA/PTNGiá      5,266,000
5094650V20-C 1+NPE-280Chống sét lan truyền V20 Type 2280V1P+NPE, In 20kA/P, Imax 40kA/PTN & TTGiá      2,997,000
5094656V20-C 3+NPE-280Chống sét lan truyền V20 Type 2280V3P+NPE, In 20kA/P, Imax 40kA/PTN & TTGiá      5,238,000
5094668V20-C 3+NPE-385Chống sét lan truyền V20 Type 2385V3P+NPE, In 20kA/P, Imax 40kA/PTN & TTGiá      7,058,000
5094708V20-C 4-385Chống sét lan truyền V20 Type 2385V4P, In 20kA/P, Imax 40kA/PTNGiá      5,695,000
5093378V10 COMPACT 150Chống sét lan truyền V10 Type 2+3150V3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/P -TN & TTGiá      2,973,000
5093380V10 COMPACT 255Chống sét lan truyền V10 Type 2+3255V3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/PTN & TTGiá      3,006,000
5093384V10 COMPACT 385Chống sét lan truyền V10 Type 2+3385V3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/PTN & TTGiá      2,949,000
5093418V10-C 1+NPE-280Chống sét lan truyền V10 Type 2+3280V1P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/PTN & TTGiá      2,202,000
5094920V10-C 3+NPEChống sét lan truyền V10 Type 2+3280V3P+NPE, In 10kA/P, Imax 20kA/PTN & TTGiá      3,967,000

0 Reviews:

Post Your Review

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Hotline0925 038 097